Lãi suất tính cho Giá trị Tài khoản Hợp đồng của dòng sản phẩm bảo hiểm Liên kết chung Kế hoạch Tài chính Trọn đời
Sản phẩm/tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
FPUL Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Phổ thông, Quyền lợi Ưu việt |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
FUL Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Toàn diện A1, A2 và BII |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
SCUL Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Cao niên |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
GUL Kế hoạch Tài chính Trọn dời – Quyền lợi Nhân sự cấp cao |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
EUL Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi phổ thông 2013 & Quyền lợi ưu việt 2013 |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
PUL Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi toàn diện 2013 – Lựa chọn A & B |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
CIUL Kế hoạch Tài chính cho bệnh Nan y – Lựa chọn A & B |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
EUL+ Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Cao cấp |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
SPUL 99 Kế hoạch Tài chính Trọn dời – Quyền lợi Hoàn hảo A & B |
5,25% | 5,25% | 5,25% | 5,25% | 5,25% | 5,25% | 5,45% | 5,45% | 5,45% | 5,55% | 5,55% |
SPUL 65 Kế hoạch Tài chính – Quyền lợi Hoàn hảo 65 |
5,25% | 5,25% | 5,25% | 5,25% | 5,25% | 5,25% | 5,45% | 5,45% | 5,45% | 5,55% | 5,55% |
SPUL 20 Kế hoạch Tài chính Dài hạn 20 năm – Đóng phí 1 lần |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
LPUL 03 Kế hoạch Tài chính Dài hạn 20 năm – Đóng phí 3 năm |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
LPUL 05 Kế hoạch Tài chính Dài hạn 20 năm – Đóng phí 3 năm |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
BEUL01 Hoạch định Tài chính Tương lai - Định hướng Bền vững |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
BEUL02 Hoạch định Tài chính Tương lai - Định hướng Gia tăng |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
SUL1A & SUL1B Kế hoạch Tài chính Trọn đời dành cho cá nhân với Quyền lợi Bệnh Nan Y - Lựa chọn A & B |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
CIULF1A & CIULF1B Kế hoạch Tài chính Trọn đời dành cho gia đình với Quyền lợi Bệnh Nan Y - Lựa chọn A & B |
5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,20% | 5,20% | 5,30% | 5,30% |
Lãi suất tính trên các khoản tạm ứng của dòng sản phẩm bảo hiểm Liên kết chung được áp dụng như sau cho đến khi có thông báo mới:
Thời gian áp dụng | FPUL | FUL | SCUL | GUL | EUL | PUL | EUL+ | SPUL99 |
SPUL65 | LPUL03 | LPUL05 | SPUL20 | BEUL | CIUL |
Từ 01/08/2020 đến khi có thông báo mới | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 11,0% | 5,5% |
Ghi chú: